Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Bayt Ḩanūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – North Gaza, Gaza Strip – ‘Izbat Bayt Ḩanūn. Đánh bẩy ‘Izbat Bayt Ḩanūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Bayt Ḩanūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Bayt Ḩanūn, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Bayt Ḩanūn, dân số ở ‘Izbat Bayt Ḩanūn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Bayt Ḩanūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:06
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Bayt Ḩanūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về ‘Izbat Bayt Ḩanūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°32'10" 31.536 |
Kinh độ | 34°31'17" 34.5213 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,333 |
Về North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,087 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,071 |
Sân bay gần ‘Izbat Bayt Ḩanūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 61 km 38 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 68 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 141 km 87 ml | |
HFA | Haifa Airport | 150 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 270 km 168 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 280 km 174 ml |