Thời gian hiện tại ở Umm an Naşr, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – North Gaza, Gaza Strip – Umm an Naşr. Đánh bẩy Umm an Naşr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm an Naşr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm an Naşr, nhiều khách sạn ở Umm an Naşr, dân số ở Umm an Naşr, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Umm an Naşr, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:41
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm an Naşr, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Umm an Naşr, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°33'39" 31.5609 |
Kinh độ | 34°31'7" 34.5186 |
Dân số | 2,763 |
Tính số lượt xem | 2,829 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,293 |
Về North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,079 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,829 |
Sân bay gần Umm an Naşr, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 59 km 37 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 66 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 140 km 87 ml | |
HFA | Haifa Airport | 148 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 268 km 166 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 278 km 173 ml |