Thời gian hiện tại ở ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – North Gaza, Gaza Strip – ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā. Đánh bẩy ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā, nhiều khách sạn ở ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā, dân số ở ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:16
:07 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°32'3" 31.5341 |
Kinh độ | 34°30'51" 34.5143 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,310 |
Về North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,082 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,934 |
Sân bay gần ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 62 km 38 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 69 km 43 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 141 km 88 ml | |
HFA | Haifa Airport | 150 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 271 km 168 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 281 km 174 ml |