Thời gian hiện tại ở Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – North Gaza, Gaza Strip – Bayt Lāhyā. Đánh bẩy Bayt Lāhyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Lāhyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Lāhyā, nhiều khách sạn ở Bayt Lāhyā, dân số ở Bayt Lāhyā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:18
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°32'47" 31.5464 |
Kinh độ | 34°29'42" 34.4951 |
Dân số | 56,919 |
Tính số lượt xem | 57,077 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,059 |
Về North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,054 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,687 |
Sân bay gần Bayt Lāhyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 62 km 38 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 68 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 143 km 89 ml | |
HFA | Haifa Airport | 150 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 270 km 168 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 281 km 174 ml |