Thời gian hiện tại ở Ash Shaykh Nāşir, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Khan Yunis Governorate, Gaza Strip – Ash Shaykh Nāşir. Đánh bẩy Ash Shaykh Nāşir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shaykh Nāşir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shaykh Nāşir, nhiều khách sạn ở Ash Shaykh Nāşir, dân số ở Ash Shaykh Nāşir, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ash Shaykh Nāşir, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:49
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shaykh Nāşir, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ash Shaykh Nāşir, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°20'30" 31.3418 |
Kinh độ | 34°18'50" 34.3138 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,282 |
Về Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,144 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,796 |
Sân bay gần Ash Shaykh Nāşir, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 90 km 56 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 96 km 60 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 164 km 102 ml | |
HFA | Haifa Airport | 177 km 110 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 298 km 185 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 309 km 192 ml |