Thời gian hiện tại ở Qabāţīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Qabāţīyah. Đánh bẩy Qabāţīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qabāţīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qabāţīyah, nhiều khách sạn ở Qabāţīyah, dân số ở Qabāţīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Qabāţīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:59
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qabāţīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Qabāţīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°24'37" 32.4104 |
Kinh độ | 35°16'51" 35.2809 |
Dân số | 19,127 |
Tính số lượt xem | 19,182 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,549 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,161 |
Sân bay gần Qabāţīyah, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 50 km 31 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 57 km 36 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 60 km 37 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 102 km 63 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 159 km 99 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 160 km 99 ml |