Thời gian hiện tại ở Dayr al ‘Asal al Fawqā, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Dayr al ‘Asal al Fawqā. Đánh bẩy Dayr al ‘Asal al Fawqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr al ‘Asal al Fawqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr al ‘Asal al Fawqā, nhiều khách sạn ở Dayr al ‘Asal al Fawqā, dân số ở Dayr al ‘Asal al Fawqā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Dayr al ‘Asal al Fawqā, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:08
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr al ‘Asal al Fawqā, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Dayr al ‘Asal al Fawqā, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°28'6" 31.4683 |
Kinh độ | 34°56'18" 34.9383 |
Dân số | 1,574 |
Tính số lượt xem | 1,606 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,854 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,535 |
Sân bay gần Dayr al ‘Asal al Fawqā, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 60 km 37 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 72 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 104 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 150 km 93 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 262 km 163 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 267 km 166 ml |