Thời gian hiện tại ở Bayt ar Rūsh at Taḩtā, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Bayt ar Rūsh at Taḩtā. Đánh bẩy Bayt ar Rūsh at Taḩtā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt ar Rūsh at Taḩtā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt ar Rūsh at Taḩtā, nhiều khách sạn ở Bayt ar Rūsh at Taḩtā, dân số ở Bayt ar Rūsh at Taḩtā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt ar Rūsh at Taḩtā, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:43
:07 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt ar Rūsh at Taḩtā, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bayt ar Rūsh at Taḩtā, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°27'48" 31.4634 |
Kinh độ | 34°56'10" 34.936 |
Dân số | 367 |
Tính số lượt xem | 399 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,376 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,953 |
Sân bay gần Bayt ar Rūsh at Taḩtā, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 60 km 37 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 73 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 150 km 93 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 262 km 163 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 268 km 166 ml |