Thời gian hiện tại ở Bayt al-Rush al-Tahta, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Bayt al-Rush al-Tahta. Đánh bẩy Bayt al-Rush al-Tahta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt al-Rush al-Tahta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt al-Rush al-Tahta, nhiều khách sạn ở Bayt al-Rush al-Tahta, dân số ở Bayt al-Rush al-Tahta, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt al-Rush al-Tahta, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:14
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt al-Rush al-Tahta, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Bayt al-Rush al-Tahta, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°27'50" 31.4638 |
Kinh độ | 34°56'8" 34.9355 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,323 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,183 |
Sân bay gần Bayt al-Rush al-Tahta, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 60 km 37 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 73 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 150 km 93 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 262 km 163 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 268 km 166 ml |