Thời gian hiện tại ở Kafr Rā‘ī, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Kafr Rā‘ī. Đánh bẩy Kafr Rā‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr Rā‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr Rā‘ī, nhiều khách sạn ở Kafr Rā‘ī, dân số ở Kafr Rā‘ī, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Kafr Rā‘ī, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:34
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr Rā‘ī, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kafr Rā‘ī, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°22'26" 32.374 |
Kinh độ | 35°9'16" 35.1545 |
Dân số | 7,276 |
Tính số lượt xem | 7,333 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,188 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,707 |
Sân bay gần Kafr Rā‘ī, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 46 km 28 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 49 km 31 ml | |
HFA | Haifa Airport | 50 km 31 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 107 km 66 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 165 km 102 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 107 ml |