Thời gian hiện tại ở Bayt Ḩanīnā, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Bayt Ḩanīnā. Đánh bẩy Bayt Ḩanīnā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Ḩanīnā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Ḩanīnā, nhiều khách sạn ở Bayt Ḩanīnā, dân số ở Bayt Ḩanīnā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt Ḩanīnā, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Ḩanīnā, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bayt Ḩanīnā, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°49'48" 31.83 |
Kinh độ | 35°13'31" 35.2254 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,535 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,146 |
Sân bay gần Bayt Ḩanīnā, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 38 km 24 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 51 km 32 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 73 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 213 km 132 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 223 km 139 ml |