Thời gian hiện tại ở Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd. Đánh bẩy Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd, nhiều khách sạn ở Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd, dân số ở Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:52
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°50'58" 31.8494 |
Kinh độ | 35°14'3" 35.2342 |
Dân số | 24,838 |
Tính số lượt xem | 25,024 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 36,231 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,489 |
Sân bay gần Ar Rām wa Ḑāḩiyat al Barīd, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 38 km 24 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 51 km 32 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 73 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 109 km 67 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 211 km 131 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 221 km 137 ml |