Thời gian hiện tại ở Zawātā, Nablus, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Nablus, West Bank – Zawātā. Đánh bẩy Zawātā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zawātā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zawātā, nhiều khách sạn ở Zawātā, dân số ở Zawātā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Zawātā, Nablus, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:38
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zawātā, Nablus, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Zawātā, Nablus, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°14'46" 32.2461 |
Kinh độ | 35°13'35" 35.2265 |
Dân số | 1,855 |
Tính số lượt xem | 1,880 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,950 |
Về Nablus, West Bank, Palestine
Dân số | 380,961 |
Tính số lượt xem | 1,702 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,670 |
Sân bay gần Zawātā, Nablus, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 43 km 27 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 44 km 27 ml | |
HFA | Haifa Airport | 65 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 93 km 58 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 177 km 110 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 177 km 110 ml |