Thời gian hiện tại ở Tayāsīr, Tubas, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tubas, West Bank – Tayāsīr. Đánh bẩy Tayāsīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tayāsīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tayāsīr, nhiều khách sạn ở Tayāsīr, dân số ở Tayāsīr, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Tayāsīr, Tubas, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:42
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tayāsīr, Tubas, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Tayāsīr, Tubas, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°20'25" 32.3404 |
Kinh độ | 35°23'46" 35.396 |
Dân số | 2,323 |
Tính số lượt xem | 2,353 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,551 |
Về Tubas, West Bank, Palestine
Dân số | 64,719 |
Tính số lượt xem | 897 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,163 |
Sân bay gần Tayāsīr, Tubas, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 62 km 39 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 62 km 39 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 63 km 39 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 89 km 55 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 158 km 98 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 165 km 103 ml |