Thời gian hiện tại ở Ras al-Far'a, Tubas, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tubas, West Bank – Ras al-Far'a. Đánh bẩy Ras al-Far'a mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ras al-Far'a mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ras al-Far'a, nhiều khách sạn ở Ras al-Far'a, dân số ở Ras al-Far'a, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ras al-Far'a, Tubas, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:27
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ras al-Far'a, Tubas, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ras al-Far'a, Tubas, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°17'7" 32.2853 |
Kinh độ | 35°20'21" 35.3393 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,708 |
Về Tubas, West Bank, Palestine
Dân số | 64,719 |
Tính số lượt xem | 902 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,346 |
Sân bay gần Ras al-Far'a, Tubas, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 54 km 34 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 56 km 35 ml | |
HFA | Haifa Airport | 65 km 40 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 88 km 54 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 166 km 103 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 172 km 107 ml |