Thời gian hiện tại ở Wadi Hamad, Tubas, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tubas, West Bank – Wadi Hamad. Đánh bẩy Wadi Hamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wadi Hamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wadi Hamad, nhiều khách sạn ở Wadi Hamad, dân số ở Wadi Hamad, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Wadi Hamad, Tubas, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:44
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wadi Hamad, Tubas, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Wadi Hamad, Tubas, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°19'40" 32.3278 |
Kinh độ | 35°21'41" 35.3613 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,608 |
Về Tubas, West Bank, Palestine
Dân số | 64,719 |
Tính số lượt xem | 899 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,230 |
Sân bay gần Wadi Hamad, Tubas, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 59 km 37 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 59 km 37 ml | |
HFA | Haifa Airport | 62 km 38 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 90 km 56 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 162 km 100 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 167 km 104 ml |