Thời gian hiện tại ở Ţūbās, Tubas, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Tubas, West Bank – Ţūbās. Đánh bẩy Ţūbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţūbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţūbās, nhiều khách sạn ở Ţūbās, dân số ở Ţūbās, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ţūbās, Tubas, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:04
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţūbās, Tubas, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ţūbās, Tubas, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°19'15" 32.3209 |
Kinh độ | 35°22'12" 35.3699 |
Dân số | 15,591 |
Tính số lượt xem | 15,646 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,608 |
Về Tubas, West Bank, Palestine
Dân số | 64,719 |
Tính số lượt xem | 899 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,230 |
Sân bay gần Ţūbās, Tubas, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 59 km 37 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 60 km 37 ml | |
HFA | Haifa Airport | 63 km 39 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 89 km 55 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 162 km 100 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 168 km 104 ml |