Thời gian hiện tại ở ‘Arab Abū Fardah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Qalqilya, West Bank – ‘Arab Abū Fardah. Đánh bẩy ‘Arab Abū Fardah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Abū Fardah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Abū Fardah, nhiều khách sạn ở ‘Arab Abū Fardah, dân số ở ‘Arab Abū Fardah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Abū Fardah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:00
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Abū Fardah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về ‘Arab Abū Fardah, Qalqilya, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°10'56" 32.1823 |
Kinh độ | 35°0'0" 35.0001 |
Dân số | 115 |
Tính số lượt xem | 165 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,178 |
Về Qalqilya, West Bank, Palestine
Dân số | 110,800 |
Tính số lượt xem | 1,371 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,978 |
Sân bay gần ‘Arab Abū Fardah, Qalqilya, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 22 km 14 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 24 km 15 ml | |
HFA | Haifa Airport | 70 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 106 km 66 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 189 km 117 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 197 km 122 ml |