Thời gian hiện tại ở Aţ Ţūr, Al Quds, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Quds, West Bank – Aţ Ţūr. Đánh bẩy Aţ Ţūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţūr, nhiều khách sạn ở Aţ Ţūr, dân số ở Aţ Ţūr, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţūr, Al Quds, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:10
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţūr, Al Quds, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Aţ Ţūr, Al Quds, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°46'58" 31.7827 |
Kinh độ | 35°14'57" 35.2493 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,608 |
Về Al Quds, West Bank, Palestine
Dân số | 419,108 |
Tính số lượt xem | 1,107 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,230 |
Sân bay gần Aţ Ţūr, Al Quds, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 43 km 27 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 56 km 35 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 70 km 44 ml | |
HFA | Haifa Airport | 116 km 72 ml | |
URY | Gurayat Airport | 196 km 122 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 228 km 142 ml |