Thời gian hiện tại ở Wādī al Jawz, Al Quds, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Quds, West Bank – Wādī al Jawz. Đánh bẩy Wādī al Jawz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Jawz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Jawz, nhiều khách sạn ở Wādī al Jawz, dân số ở Wādī al Jawz, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Wādī al Jawz, Al Quds, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:27
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Jawz, Al Quds, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Wādī al Jawz, Al Quds, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°47'24" 31.7899 |
Kinh độ | 35°14'12" 35.2366 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,265 |
Về Al Quds, West Bank, Palestine
Dân số | 419,108 |
Tính số lượt xem | 1,128 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,108 |
Sân bay gần Wādī al Jawz, Al Quds, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 42 km 26 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 55 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 72 km 44 ml | |
HFA | Haifa Airport | 115 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 216 km 134 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 228 km 142 ml |