Thời gian hiện tại ở Al ‘Ayzarīyah, Al Quds, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Al Quds, West Bank – Al ‘Ayzarīyah. Đánh bẩy Al ‘Ayzarīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Ayzarīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Ayzarīyah, nhiều khách sạn ở Al ‘Ayzarīyah, dân số ở Al ‘Ayzarīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al ‘Ayzarīyah, Al Quds, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:37
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Ayzarīyah, Al Quds, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al ‘Ayzarīyah, Al Quds, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°46'15" 31.7708 |
Kinh độ | 35°16'9" 35.2692 |
Dân số | 17,455 |
Tính số lượt xem | 17,524 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,604 |
Về Al Quds, West Bank, Palestine
Dân số | 419,108 |
Tính số lượt xem | 1,107 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,226 |
Sân bay gần Al ‘Ayzarīyah, Al Quds, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 45 km 28 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 59 km 36 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 68 km 42 ml | |
HFA | Haifa Airport | 118 km 73 ml | |
URY | Gurayat Airport | 194 km 121 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 216 km 135 ml |