Thời gian hiện tại ở Jifnā, Ramallah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Ramallah, West Bank – Jifnā. Đánh bẩy Jifnā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jifnā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jifnā, nhiều khách sạn ở Jifnā, dân số ở Jifnā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Jifnā, Ramallah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:12
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jifnā, Ramallah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Jifnā, Ramallah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°57'43" 31.9619 |
Kinh độ | 35°12'48" 35.2134 |
Dân số | 1,693 |
Tính số lượt xem | 1,735 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,269 |
Về Ramallah, West Bank, Palestine
Dân số | 348,110 |
Tính số lượt xem | 2,594 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,113 |
Sân bay gần Jifnā, Ramallah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 33 km 20 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 43 km 27 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 78 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 96 km 60 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 202 km 125 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 209 km 130 ml |