Thời gian hiện tại ở Ra’s Abū Finţās, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ad Dawḩah – Ra’s Abū Finţās. Đánh bẩy Ra’s Abū Finţās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ra’s Abū Finţās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ra’s Abū Finţās, nhiều khách sạn ở Ra’s Abū Finţās, dân số ở Ra’s Abū Finţās, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Ra’s Abū Finţās, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:37
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ra’s Abū Finţās, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Về Ra’s Abū Finţās, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°12'14" 25.204 |
Kinh độ | 51°37'3" 51.6176 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Dân số | 344,939 |
Tính số lượt xem | 3,039 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,787 |
Sân bay gần Ra’s Abū Finţās, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 9 km 6 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 155 km 96 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 267 km 166 ml | |
KIH | Kish International Airport | 278 km 173 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 288 km 179 ml |