Thời gian hiện tại ở As Sulţah al Jadīdah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ad Dawḩah – As Sulţah al Jadīdah. Đánh bẩy As Sulţah al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sulţah al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sulţah al Jadīdah, nhiều khách sạn ở As Sulţah al Jadīdah, dân số ở As Sulţah al Jadīdah, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở As Sulţah al Jadīdah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:52
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sulţah al Jadīdah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:06 |
Về As Sulţah al Jadīdah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Vĩ độ | 25°15'37" 25.2604 |
Kinh độ | 51°30'50" 51.514 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
Dân số | 344,939 |
Tính số lượt xem | 3,029 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,749 |
Sân bay gần As Sulţah al Jadīdah, Baladīyat ad Dawḩah, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 5 km 3 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 143 km 89 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 266 km 165 ml | |
KIH | Kish International Airport | 284 km 176 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 288 km 179 ml |