Thời gian hiện tại ở Madīnat ash Shamāl, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ash Shamāl – Madīnat ash Shamāl. Đánh bẩy Madīnat ash Shamāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnat ash Shamāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madīnat ash Shamāl, nhiều khách sạn ở Madīnat ash Shamāl, dân số ở Madīnat ash Shamāl, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Madīnat ash Shamāl, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:07
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnat ash Shamāl, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Về Madīnat ash Shamāl, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Vĩ độ | 26°7'45" 26.1293 |
Kinh độ | 51°12'3" 51.2009 |
Dân số | 5,267 |
Tính số lượt xem | 5,412 |
Về Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Dân số | 5,510 |
Tính số lượt xem | 3,249 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,662 |
Sân bay gần Madīnat ash Shamāl, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
BAH | Bahrain International Airport | 59 km 37 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 102 km 64 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 207 km 128 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 241 km 150 ml | |
KIH | Kish International Airport | 280 km 174 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 317 km 197 ml |