Thời gian hiện tại ở Sidrīyat Makīn, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat ash Shamāl – Sidrīyat Makīn. Đánh bẩy Sidrīyat Makīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sidrīyat Makīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sidrīyat Makīn, nhiều khách sạn ở Sidrīyat Makīn, dân số ở Sidrīyat Makīn, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Sidrīyat Makīn, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sidrīyat Makīn, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Về Sidrīyat Makīn, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Vĩ độ | 26°2'1" 26.0336 |
Kinh độ | 51°9'50" 51.1639 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
Dân số | 5,510 |
Tính số lượt xem | 3,248 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 19,657 |
Sân bay gần Sidrīyat Makīn, Baladīyat ash Shamāl, State of Qatar
BAH | Bahrain International Airport | 60 km 37 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 94 km 58 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 217 km 135 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 251 km 156 ml | |
KIH | Kish International Airport | 285 km 177 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 327 km 203 ml |