Thời gian hiện tại ở Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Giờ địa phương hiện tại ở State of Qatar – Baladīyat Umm Şalāl – Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb. Đánh bẩy Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb, nhiều khách sạn ở Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb, dân số ở Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb, mã điện thoại ở State of Qatar, mã tiền tệ ở State of Qatar.
Thời gian chính xác ở Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Múi giờ "Asia/Qatar"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:55
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Vĩ độ | 25°26'17" 25.438 |
Kinh độ | 51°16'11" 51.2698 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
Dân số | 33,909 |
Tính số lượt xem | 1,314 |
Về State of Qatar
Mã quốc gia ISO | QA |
Khu vực của đất nước | 11,437 km2 |
Dân số | 840,926 |
Tên miền cấp cao nhất | .QA |
Mã tiền tệ | QAR |
Mã điện thoại | 974 |
Tính số lượt xem | 20,514 |
Sân bay gần Jarī Ibn ‘Abd al Wahhāb, Baladīyat Umm Şalāl, State of Qatar
DOH | Hamad International Airport | 35 km 22 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 113 km 70 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 261 km 162 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 288 km 179 ml | |
KIH | Kish International Airport | 296 km 184 ml |