Thời gian hiện tại ở Meșcreac, Comuna Rădeşti, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Rădeşti, Judeţul Alba – Meșcreac. Đánh bẩy Meșcreac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meșcreac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meșcreac, nhiều khách sạn ở Meșcreac, dân số ở Meșcreac, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Meșcreac, Comuna Rădeşti, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:18
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meșcreac, Comuna Rădeşti, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Meșcreac, Comuna Rădeşti, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°14'33" 46.2424 |
Kinh độ | 23°44'25" 23.7403 |
Dân số | 277 |
Tính số lượt xem | 306 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,401 |
Về Comuna Rădeşti, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 163 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 823,624 |
Sân bay gần Meșcreac, Comuna Rădeşti, Judeţul Alba, România
SBZ | Sibiu Airport | 57 km 36 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 60 km 37 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 175 km 109 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 281 km 175 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 303 km 188 ml |