Thời gian hiện tại ở Făgetu, Oraș Mioveni, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Mioveni, Judeţul Argeş – Făgetu. Đánh bẩy Făgetu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Făgetu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Făgetu, nhiều khách sạn ở Făgetu, dân số ở Făgetu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Făgetu, Oraș Mioveni, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:35
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Făgetu, Oraș Mioveni, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Făgetu, Oraș Mioveni, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 44°54'22" 44.9062 |
Kinh độ | 24°54'42" 24.9116 |
Dân số | 1,119 |
Tính số lượt xem | 1,160 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 33,342 |
Về Oraș Mioveni, Judeţul Argeş, România
Dân số | 36,338 |
Tính số lượt xem | 463 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,094 |
Sân bay gần Făgetu, Oraș Mioveni, Judeţul Argeş, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 99 km 62 ml | |
CRA | Craiova Airport | 104 km 65 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 117 km 73 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 229 km 142 ml | |
BCM | Bacau Airport | 243 km 151 ml |