Thời gian hiện tại ở Sărata, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Sărata. Đánh bẩy Sărata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sărata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sărata, nhiều khách sạn ở Sărata, dân số ở Sărata, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sărata, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sărata, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Sărata, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°4'25" 47.0735 |
Kinh độ | 24°26'10" 24.4362 |
Dân số | 894 |
Tính số lượt xem | 926 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,843 |
Về Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 420 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,863 |
Sân bay gần Sărata, Municipiul Bistriţa, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 65 km 41 ml | |
SCV | Suceava Airport | 160 km 99 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 175 km 109 ml | |
BCM | Bacau Airport | 193 km 120 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 203 km 126 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 307 km 191 ml |