Thời gian hiện tại ở Domnești, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Domnești. Đánh bẩy Domnești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Domnești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Domnești, nhiều khách sạn ở Domnești, dân số ở Domnești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Domnești, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:27
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Domnești, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Domnești, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°2'12" 47.0367 |
Kinh độ | 24°28'39" 24.4774 |
Dân số | 659 |
Tính số lượt xem | 713 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,883 |
Về Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 333 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,450 |
Sân bay gần Domnești, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 66 km 41 ml | |
SCV | Suceava Airport | 159 km 99 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 177 km 110 ml | |
BCM | Bacau Airport | 189 km 118 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 207 km 128 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 312 km 194 ml |