Thời gian hiện tại ở Măgurele, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Măgurele. Đánh bẩy Măgurele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măgurele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măgurele, nhiều khách sạn ở Măgurele, dân số ở Măgurele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măgurele, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:11
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măgurele, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Măgurele, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°0'53" 47.0146 |
Kinh độ | 24°30'36" 24.51 |
Dân số | 304 |
Tính số lượt xem | 347 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,872 |
Về Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 333 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,507 |
Sân bay gần Măgurele, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 68 km 42 ml | |
SCV | Suceava Airport | 158 km 98 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 177 km 110 ml | |
BCM | Bacau Airport | 186 km 116 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 209 km 130 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 314 km 195 ml |