Thời gian hiện tại ở Mărişelu, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Mărişelu. Đánh bẩy Mărişelu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mărişelu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mărişelu, nhiều khách sạn ở Mărişelu, dân số ở Mărişelu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mărişelu, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mărişelu, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Mărişelu, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°1'0" 47.0167 |
Kinh độ | 24°31'0" 24.5167 |
Dân số | 2,534 |
Tính số lượt xem | 2,584 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,853 |
Về Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 333 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,458 |
Sân bay gần Mărişelu, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 68 km 42 ml | |
SCV | Suceava Airport | 158 km 98 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 176 km 110 ml | |
BCM | Bacau Airport | 186 km 116 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 209 km 130 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 314 km 195 ml |