Thời gian hiện tại ở Bârla, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Bârla. Đánh bẩy Bârla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bârla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bârla, nhiều khách sạn ở Bârla, dân số ở Bârla, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bârla, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:08
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bârla, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Bârla, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°0'44" 47.0122 |
Kinh độ | 24°33'30" 24.5583 |
Dân số | 422 |
Tính số lượt xem | 457 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,874 |
Về Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 333 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,760 |
Sân bay gần Bârla, Comuna Mărişelu, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 71 km 44 ml | |
SCV | Suceava Airport | 155 km 96 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 175 km 109 ml | |
BCM | Bacau Airport | 183 km 114 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 209 km 130 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 315 km 196 ml |