Thời gian hiện tại ở Dornişoara, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Dornişoara. Đánh bẩy Dornişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dornişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dornişoara, nhiều khách sạn ở Dornişoara, dân số ở Dornişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dornişoara, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:36
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dornişoara, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Dornişoara, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°13'0" 47.2167 |
Kinh độ | 24°51'0" 24.85 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 15,058 |
Về Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 337 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,815 |
Sân bay gần Dornişoara, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 101 km 63 ml | |
SCV | Suceava Airport | 125 km 78 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 144 km 89 ml | |
BCM | Bacau Airport | 169 km 105 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 186 km 116 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 297 km 184 ml |