Thời gian hiện tại ở Vatra Veche, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Brãila, Judeţul Brăila – Vatra Veche. Đánh bẩy Vatra Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vatra Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vatra Veche, nhiều khách sạn ở Vatra Veche, dân số ở Vatra Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vatra Veche, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:18
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vatra Veche, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Vatra Veche, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°16'0" 45.2667 |
Kinh độ | 27°58'0" 27.9667 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,497 |
Về Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 414 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,310 |
Sân bay gần Vatra Veche, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 110 km 68 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 168 km 104 ml | |
BCM | Bacau Airport | 170 km 106 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 200 km 124 ml | |
IAS | Iasi Airport | 214 km 133 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 276 km 172 ml |