Thời gian hiện tại ở Brăila, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Brãila, Judeţul Brăila – Brăila. Đánh bẩy Brăila mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brăila mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brăila, nhiều khách sạn ở Brăila, dân số ở Brăila, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brăila, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:44
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brăila, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Brăila, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°16'17" 45.2715 |
Kinh độ | 27°58'27" 27.9743 |
Dân số | 213,569 |
Tính số lượt xem | 213,693 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,327 |
Về Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 408 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 788,557 |
Sân bay gần Brăila, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 110 km 68 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 168 km 105 ml | |
BCM | Bacau Airport | 170 km 106 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 199 km 124 ml | |
IAS | Iasi Airport | 214 km 133 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 276 km 171 ml |