Thời gian hiện tại ở Radu Negru, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Brãila, Judeţul Brăila – Radu Negru. Đánh bẩy Radu Negru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Radu Negru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Radu Negru, nhiều khách sạn ở Radu Negru, dân số ở Radu Negru, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Radu Negru, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:29
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Radu Negru, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Radu Negru, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°14'30" 45.2416 |
Kinh độ | 27°56'7" 27.9353 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,497 |
Về Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 414 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,448 |
Sân bay gần Radu Negru, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 108 km 67 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 164 km 102 ml | |
BCM | Bacau Airport | 172 km 107 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 204 km 126 ml | |
IAS | Iasi Airport | 217 km 135 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 279 km 173 ml |