Thời gian hiện tại ở Brăiliţa, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Brãila, Judeţul Brăila – Brăiliţa. Đánh bẩy Brăiliţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brăiliţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brăiliţa, nhiều khách sạn ở Brăiliţa, dân số ở Brăiliţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brăiliţa, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:23
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brăiliţa, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Brăiliţa, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°17'60" 45.3 |
Kinh độ | 27°58'60" 27.9833 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,489 |
Về Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 414 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,930 |
Sân bay gần Brăiliţa, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 113 km 70 ml | |
BCM | Bacau Airport | 168 km 104 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 171 km 106 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 196 km 122 ml | |
IAS | Iasi Airport | 211 km 131 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 273 km 169 ml |