Thời gian hiện tại ở Băile Lacu Sărat, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Brãila, Judeţul Brăila – Băile Lacu Sărat. Đánh bẩy Băile Lacu Sărat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Băile Lacu Sărat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Băile Lacu Sărat, nhiều khách sạn ở Băile Lacu Sărat, dân số ở Băile Lacu Sărat, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Băile Lacu Sărat, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:29
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Băile Lacu Sărat, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Băile Lacu Sărat, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°13'0" 45.2167 |
Kinh độ | 27°55'0" 27.9167 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,501 |
Về Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 416 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,856 |
Sân bay gần Băile Lacu Sărat, Municipiul Brãila, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 106 km 66 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 162 km 101 ml | |
BCM | Bacau Airport | 173 km 108 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 207 km 128 ml | |
IAS | Iasi Airport | 219 km 136 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 282 km 175 ml |