Thời gian hiện tại ở Brateşu Nou, Oraş Fãurei, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Fãurei, Judeţul Brăila – Brateşu Nou. Đánh bẩy Brateşu Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brateşu Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brateşu Nou, nhiều khách sạn ở Brateşu Nou, dân số ở Brateşu Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brateşu Nou, Oraş Fãurei, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:35
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brateşu Nou, Oraş Fãurei, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Brateşu Nou, Oraş Fãurei, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°4'60" 45.0833 |
Kinh độ | 27°16'60" 27.2833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,497 |
Về Oraş Fãurei, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 92 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,557 |
Sân bay gần Brateşu Nou, Oraş Fãurei, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 111 km 69 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 125 km 78 ml | |
BCM | Bacau Airport | 171 km 106 ml | |
IAS | Iasi Airport | 234 km 146 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 242 km 151 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 301 km 187 ml |