Thời gian hiện tại ở Brateșu Vechi, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila – Brateșu Vechi. Đánh bẩy Brateșu Vechi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brateșu Vechi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brateșu Vechi, nhiều khách sạn ở Brateșu Vechi, dân số ở Brateșu Vechi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brateșu Vechi, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:49
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brateșu Vechi, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Brateșu Vechi, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°3'55" 45.0653 |
Kinh độ | 27°17'33" 27.2924 |
Dân số | 147 |
Tính số lượt xem | 191 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,490 |
Về Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 220 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,986 |
Sân bay gần Brateșu Vechi, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 111 km 69 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 123 km 77 ml | |
BCM | Bacau Airport | 173 km 108 ml | |
IAS | Iasi Airport | 236 km 147 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 244 km 151 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 303 km 188 ml |