Thời gian hiện tại ở Brădeanca, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Jirlău, Judeţul Brăila – Brădeanca. Đánh bẩy Brădeanca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brădeanca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brădeanca, nhiều khách sạn ở Brădeanca, dân số ở Brădeanca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brădeanca, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:05
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brădeanca, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Brădeanca, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°8'35" 45.143 |
Kinh độ | 27°13'45" 27.2291 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,491 |
Về Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 147 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,018 |
Sân bay gần Brădeanca, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 111 km 69 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 133 km 82 ml | |
BCM | Bacau Airport | 164 km 102 ml | |
IAS | Iasi Airport | 228 km 142 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 239 km 148 ml | |
SCV | Suceava Airport | 291 km 181 ml |