Thời gian hiện tại ở Nisipurile-Noi, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Jirlău, Judeţul Brăila – Nisipurile-Noi. Đánh bẩy Nisipurile-Noi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nisipurile-Noi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nisipurile-Noi, nhiều khách sạn ở Nisipurile-Noi, dân số ở Nisipurile-Noi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nisipurile-Noi, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:39
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nisipurile-Noi, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Nisipurile-Noi, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°7'0" 45.1167 |
Kinh độ | 27°13'0" 27.2167 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,492 |
Về Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 147 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,100 |
Sân bay gần Nisipurile-Noi, Comuna Jirlău, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 108 km 67 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 131 km 82 ml | |
BCM | Bacau Airport | 167 km 104 ml | |
IAS | Iasi Airport | 231 km 144 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 242 km 150 ml | |
SCV | Suceava Airport | 294 km 182 ml |