Thời gian hiện tại ở Făurei Sat, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila – Făurei Sat. Đánh bẩy Făurei Sat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Făurei Sat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Făurei Sat, nhiều khách sạn ở Făurei Sat, dân số ở Făurei Sat, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Făurei Sat, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:50
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Făurei Sat, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Făurei Sat, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°3'30" 45.0582 |
Kinh độ | 27°13'31" 27.2254 |
Dân số | 452 |
Tính số lượt xem | 494 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,502 |
Về Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 220 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,887 |
Sân bay gần Făurei Sat, Comuna Surdila-Greci, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 106 km 66 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 127 km 79 ml | |
BCM | Bacau Airport | 173 km 108 ml | |
IAS | Iasi Airport | 238 km 148 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 247 km 154 ml | |
SCV | Suceava Airport | 300 km 187 ml |