Thời gian hiện tại ở Stăncuţa, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila – Stăncuţa. Đánh bẩy Stăncuţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stăncuţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stăncuţa, nhiều khách sạn ở Stăncuţa, dân số ở Stăncuţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Stăncuţa, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:39
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stăncuţa, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Stăncuţa, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 44°53'60" 44.9 |
Kinh độ | 27°49'60" 27.8333 |
Dân số | 3,852 |
Tính số lượt xem | 3,887 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,403 |
Về Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 291 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 800,274 |
Sân bay gần Stăncuţa, Comuna Stăncuţa, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 80 km 50 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 143 km 89 ml | |
VAR | Varna Airport | 185 km 115 ml | |
BCM | Bacau Airport | 203 km 126 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 242 km 150 ml |