Thời gian hiện tại ở Măgurele, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Braşov, Judeţul Braşov – Măgurele. Đánh bẩy Măgurele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măgurele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măgurele, nhiều khách sạn ở Măgurele, dân số ở Măgurele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măgurele, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:34
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măgurele, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Măgurele, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°37'60" 45.6333 |
Kinh độ | 25°34'60" 25.5833 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,612 |
Về Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 681 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,964 |
Sân bay gần Măgurele, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 117 km 73 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 124 km 77 ml | |
BCM | Bacau Airport | 147 km 91 ml | |
IAS | Iasi Airport | 232 km 144 ml | |
SCV | Suceava Airport | 236 km 147 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 296 km 184 ml |