Thời gian hiện tại ở Bănicel, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Râşnov, Judeţul Braşov – Bănicel. Đánh bẩy Bănicel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bănicel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bănicel, nhiều khách sạn ở Bănicel, dân số ở Bănicel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bănicel, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:36
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bănicel, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Bănicel, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°34'60" 45.5833 |
Kinh độ | 25°26'60" 25.45 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 14,248 |
Về Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 128 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 836,100 |
Sân bay gần Bănicel, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 108 km 67 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 123 km 76 ml | |
BCM | Bacau Airport | 158 km 98 ml | |
IAS | Iasi Airport | 243 km 151 ml | |
SCV | Suceava Airport | 244 km 152 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 307 km 190 ml |