Thời gian hiện tại ở Râşnov, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Râşnov, Judeţul Braşov – Râşnov. Đánh bẩy Râşnov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râşnov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râşnov, nhiều khách sạn ở Râşnov, dân số ở Râşnov, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Râşnov, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:31
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râşnov, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Râşnov, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°34'60" 45.5833 |
Kinh độ | 25°26'60" 25.45 |
Dân số | 15,253 |
Tính số lượt xem | 15,325 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,606 |
Về Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 126 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,708 |
Sân bay gần Râşnov, Oraş Râşnov, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 108 km 67 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 123 km 76 ml | |
BCM | Bacau Airport | 158 km 98 ml | |
IAS | Iasi Airport | 243 km 151 ml | |
SCV | Suceava Airport | 244 km 152 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 307 km 190 ml |