Thời gian hiện tại ở Mărgineni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov – Mărgineni. Đánh bẩy Mărgineni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mărgineni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mărgineni, nhiều khách sạn ở Mărgineni, dân số ở Mărgineni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mărgineni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:20
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mărgineni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Mărgineni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°43'50" 45.7306 |
Kinh độ | 25°2'49" 25.047 |
Dân số | 378 |
Tính số lượt xem | 415 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,592 |
Về Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 309 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 792,915 |
Sân bay gần Mărgineni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 74 km 46 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 152 km 95 ml | |
BCM | Bacau Airport | 171 km 106 ml | |
SCV | Suceava Airport | 240 km 149 ml | |
IAS | Iasi Airport | 254 km 158 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 314 km 195 ml |